Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tuyến nội tiết
[tuyến nội tiết]
|
endocrine gland; ductless gland
Endocrine glands are glands having secretions that pass directly into the bloodstream
Từ điển Việt - Việt
tuyến nội tiết
|
danh từ
tuyến mà chất tiết ra ngấm thẳng vào máu